TỔNG ĐÀI ẢO
- Published in Voip
- Rate this item
I.
MÔ TẢ CHI TIẾT
|
Cloud PBX 1
|
Cloud PBX 2
|
Cloud PBX 3
|
Cloud PBX 4
|
Cloud PBX 5
|
Số lượng Extension
|
5
|
10
|
15
|
30
|
50
|
Phí thiết lập hệ thống và hướng dẫn
|
300,000
|
300,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
Phí sử dụng hàng tháng
|
300,000
|
500,000
|
750,000
|
1,200,000
|
2,000,000
|
Tính năng PBX
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Hỗ trợ Quản lý ghi âm
cuộc gọi
|
-
|
-
|
x
|
x
|
x
|
Hỗ trợ module quản lý
Billing người dùng
|
-
|
-
|
-
|
x
|
x
|
Phí mở rộng extension
|
50,000/ext
|
||||
Phí thiết lập hệ thống
mở rộng
|
500,000/lần mở rộng
|
||||
II.
Tính năng của dịch vụ
|
|||||
Tính năng PBX
|
Hỗ trợ module quản lý
ghi âm cuộc gọi
|
||||
Hỗ trợ đăng ký số điện thoại riêng (DID)
|
Ghi âm tất cả các cuộc
gọi vào và cuộc gọi ra
|
||||
Hỗ trợ đăng ký đầu số 1900, 1800
|
Truy cập và
nghe/download trực tiếp file ghi âm từ giao diện web
|
||||
Cài đặt lời chào tương tác thoại (IVR)
|
Hỗ trợ module quản lý
Billing người dùng
|
||||
Hiển thị số chủ gọi (CallerID Display)
|
Cấp PIN Code sử dụng
điện thoại đối với mỗi nhân viên khi gọi ra
|
||||
Chuyển cuộc gọi (Trafer Call)
|
Giới hạn tiền cước tối
đa được phép sử dụng cho từng nhân viên
|
||||
Nhạc chờ (Music On Hold)
|
Số tài khoản người
dùng (user) được cấp PIN Code
|
||||
Đặt Password (PIN) cho các cuộc gọi ra
|
Thống kê báo cáo theo
thởi điểm (ngày, tháng, năm), theo nhân viên, theo số chủ gọi, số bị gọi…
|
||||
Định tuyến cuộc gọi vào ra theo thời điểm (Time Condition)
|
In báo cáo tính cước
theo thống kê tùy chọn
|
||||
Bắt cuộc gọi (Call Pickup)
|
Tự động tính cước và
cung cấp các báo cáo thống kê về tình hình sử dụng điện thoại nhân viên
|
||||
Nhóm đổ chuông (Ring Group)
|
Quản lý dễ dàng thông
qua giao diện web
|
||||
Chuyển tiếp cuộc gọi tự động (Forward Call)
|
Phí cộng thêm nếu có
|
||||
Phân phối cuộc gọi vào (ACD)
|
Quản lý ghi âm cuộc
gọi thời hạn 30 ngày (optional)
|
||||
Kết nối nhiều văn phòng (MultiSite)
|
Quản lý Billing người
dùng gọi ra (optional)
|
||||
Chức năng phòng hội thoại (Voice Conference)
|
Phí mở rộng thêm máy
nhánh Extension, theo yêu cầu
|
||||
III.
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI
|
|||||
Điện thoại IP Phone
|
1,100,000/chiếc
|
||||
Điện thoại Analog
|
220,000/chiếc
|
||||
Thiết bị Gateway FXS (2)
|
1,200,000/chiếc – theo số port analog
|
||||
Softphone + handset
|
|